Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
camp follower


noun
1. a prostitute who provides service to military personnel
Hypernyms:
prostitute, cocotte, whore, harlot, bawd,
bawd, cyprian, fancy woman, working girl, sporting lady,
lady of pleasure, woman of the street
2. a follower who is not a member of an ingroup
Hypernyms:
follower


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.