Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calomel


noun
a tasteless colorless powder used medicinally as a cathartic
Syn:
mercurous chloride
Hypernyms:
chloride
Substance Holonyms:
blackwash, black lotion
Substance Meronyms:
mercury, quicksilver, hydrargyrum, Hg, atomic number 80

Related search result for "calomel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.