Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calla lily


noun
South African plant widely cultivated for its showy pure white spathe and yellow spadix
Syn:
calla, arum lily, Zantedeschia aethiopica
Hypernyms:
flower
Hyponyms:
pink calla, Zantedeschia rehmanii, golden calla
Member Holonyms:
Zantedeschia, genus Zantedeschia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.