Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
californium



noun
a radioactive transuranic element;
discovered by bombarding curium with alpha particles
Syn:
Cf, atomic number 98
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.