Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caecal


adjective
of or like a cecum
Syn:
cecal
Pertains to noun:
cecum, cecum (for: cecal)
Derivationally related forms:
caecum, cecum (for: cecal)

Related search result for "caecal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.