Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caducous


adjective
shed at an early stage of development
- most amphibians have caducous gills
- the caducous calyx of a poppy
Syn:
shed
Ant:
persistent
Similar to:
deciduous
Topics:
biology, biological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caducous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.