Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cachalot


noun
large whale with a large cavity in the head containing spermaceti and oil;
also a source of ambergris
Syn:
sperm whale, black whale, Physeter catodon
Hypernyms:
toothed whale
Member Holonyms:
Physeter, genus Physeter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cachalot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.