Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burgeon


verb
grow and flourish (Freq. 3)
- The burgeoning administration
- The burgeoning population
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "burgeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.