Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burbling


adjective
uttered with unrestrained enthusiasm
- a novel told in burbly panting tones
Syn:
burbly, effusive, gushing
Similar to:
lively
Derivationally related forms:
effusiveness (for: effusive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.