Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunsen


noun
a gas burner used in laboratories;
has an air valve to regulate the mixture of gas and air
Syn:
bunsen burner, etna
Hypernyms:
gas burner, gas jet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.