Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bullock


noun
1. young bull
Derivationally related forms:
bullocky
Hypernyms:
bull, young mammal
2. castrated bull
Syn:
steer
Hypernyms:
cattle, cows, kine, oxen, Bos taurus, male

Related search result for "bullock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.