Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
building material


noun
material used for constructing buildings
Hypernyms:
artifact, artefact
Hyponyms:
brick, building block, stone, bricks and mortar, cement,
concrete, covering material, fencing material, fencing, flooring, gunite,
insulating material, insulant, insulation, lath and plaster, lumber, timber,
mortar, roofing material, shingle, shake, siding, staff,
sticks and stone, wattle and daub


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.