Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brushing



noun
1. the act of brushing your teeth (Freq. 2)
- the dentist recommended two brushes a day
Syn:
brush
Hypernyms:
dental care
2. the act of brushing your hair
- he gave his hair a quick brush
Syn:
brush
Hypernyms:
hair care, haircare, hairdressing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.