Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bruising


adjective
1. causing mental or emotional injury
- a bruising experience
- "protected from the bruising facts of battle"- John Mason Brown
Similar to:
harmful
2. brutally forceful and compelling
- protected from the bruising facts of battle
Similar to:
forceful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.