Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broadcast medium


noun
a medium that disseminates via telecommunications
Syn:
broadcasting
Members of this Topic:
air, send, broadcast, beam, transmit,
interrogate, rerun, rebroadcast, sign off
Hypernyms:
medium, mass medium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.