Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broach


I - noun
a decorative pin worn by women
Syn:
brooch, breastpin
Derivationally related forms:
brooch (for: brooch)
Hypernyms:
pin
Hyponyms:
sunburst

II - verb
bring up a topic for discussion
Syn:
initiate
Hypernyms:
hash out, discuss, talk over
Hyponyms:
cover, treat, handle, plow, deal, address
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.