Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brimful


adjective
filled to capacity
- a brimful cup
- I am brimful of chowder
- a child brimming over with curiosity
- eyes brimming with tears
Syn:
brimfull, brimming
Similar to:
full

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brimful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.