Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
break into


verb
1. express or utter spontaneously (Freq. 4)
- break into a yodel
- break into a song
- break into tears
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. change pace (Freq. 2)
- The dancers broke into a cha-cha
- The horse broke into a gallop
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.