Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breach of promise


noun
failure to keep a promise (of marriage)
Hypernyms:
breach of contract


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.