Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breach of contract


noun
a breach of a legal duty;
failure to do something that is required in a contract
Hypernyms:
breach
Hyponyms:
anticipatory breach, constructive breach, breach of the covenant of warranty, breach of promise, breach of trust,
breach of warranty, material breach, partial breach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.