Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bran-new


adjective
conspicuously new
- shiny brand-new shoes
- a spick-and-span novelty
Syn:
brand-new, spic-and-span, spick-and-span
Similar to:
new
Derivationally related forms:
brand-newness (for: brand-new)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bran-new"
  • Words contain "bran-new" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cám chê làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.