Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
braise


verb
cook in liquid
- braise beef
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
cook
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- The chefs braise the vegetables

Related search result for "braise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.