Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brainwash


verb
1. persuade completely, often through coercion
- The propaganda brainwashed many people
Hypernyms:
persuade
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They brainwash him to write the letter
2. submit to brainwashing;
indoctrinate forcibly
Hypernyms:
indoctrinate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.