Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bradawl


noun
an awl for making small holes for brads or small screws
Syn:
pricker
Derivationally related forms:
prick (for: pricker)
Hypernyms:
awl

Related search result for "bradawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.