Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bowman


noun
a person who is expert in the use of a bow and arrow
Syn:
archer
Hypernyms:
expert
Hyponyms:
longbowman
Instance Hyponyms:
Tell, William Tell

Related search result for "bowman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.