Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bow wood


noun
small shrubby deciduous yellowwood tree of south central United States having spines, glossy dark green leaves and an inedible fruit that resembles an orange;
its hard orange-colored wood used for bows by Native Americans;
frequently planted as boundary hedge
Syn:
osage orange, mock orange, Maclura pomifera
Hypernyms:
angiospermous yellowwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.