Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
borax


noun
an ore of boron consisting of hydrated sodium borate;
used as a flux or cleansing agent
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
boron, B, atomic number 5

Related search result for "borax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.