Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bootstrap


I - noun
a strap that is looped and sewn to the top of a boot for pulling it on
Hypernyms:
strap

II - verb
help oneself, often through improvised means
Hypernyms:
help, assist, aid
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.