Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bookmaker


noun
1. a maker of books;
someone who edits or publishes or binds books
Hypernyms:
maker, shaper
2. a gambler who accepts and pays off bets (especially on horse races)
Syn:
bookie
Hypernyms:
gambler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.