Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bone age


noun
a person's age measured by matching their bone development (as shown by X rays) with bone development of an average person of known chronological age
Hypernyms:
age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.