Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bomblet


noun
one of the smaller bombs that are released from a cluster bomb
Syn:
cluster bomblet
Derivationally related forms:
bomb
Hypernyms:
bomb
Hyponyms:
bombie
Part Holonyms:
cluster bomb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.