Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bombing run


noun
that part of the flight that begins with the approach to the target;
includes target acquisition and ends with the release of the bombs
Hypernyms:
bombing, bombardment
Hyponyms:
dive-bombing, loft bombing, toss bombing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.