Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bobfloat


noun
a small float usually made of cork;
attached to a fishing line
Syn:
bob, bobber, cork
Derivationally related forms:
bob (for: bobber)
Hypernyms:
float
Member Holonyms:
fishing gear, tackle, fishing tackle, fishing rig, rig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.