Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blues


noun
1. a type of folksong that originated among Black Americans at the beginning of the 20th century;
has a melancholy sound from repeated use of blue notes (Freq. 2)
Hypernyms:
black music, African-American music, folk song, folksong, folk ballad
Hyponyms:
boogie, boogie-woogie
Part Meronyms:
blue note
2. a state of depression
- he had a bad case of the blues
Syn:
blue devils, megrims, vapors, vapours
Hypernyms:
depression

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blues"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.