Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bluepoint


noun
1. oysters originally from Long Island Sound but now from anywhere along the northeastern seacoast;
usually eaten raw
Syn:
blue point
Hypernyms:
huitre, oyster
Part Holonyms:
blue point
2. small edible oyster typically from the southern shore of Long Island
Syn:
blue point
Hypernyms:
oyster
Member Holonyms:
Ostrea, genus Ostrea
Part Meronyms:
blue point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.