Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bluebonnet


noun
1. low-growing annual herb of southwestern United States (Texas) having silky foliage and blue flowers;
a leading cause of livestock poisoning in the southwestern United States
Syn:
buffalo clover, Texas bluebonnet, Lupinus subcarnosus
Hypernyms:
lupine, lupin
2. a brimless dark blue Scottish cap with a flat top and a plume on one side
Syn:
Balmoral
Hypernyms:
cap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.