Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue vitriol


noun
hydrated blue crystalline form of copper sulfate
Syn:
blue copperas, blue stone, chalcanthite
Hypernyms:
copper sulfate, copper sulphate, cupric sulfate, cupric sulphate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue vitriol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.