Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blowhole


noun
1. the spiracle of a cetacean located far back on the skull
Hypernyms:
spiracle
Part Holonyms:
cetacean, cetacean mammal, blower
2. a hole for the escape of gas or air
Syn:
vent, venthole, vent-hole
Derivationally related forms:
ventilate (for: vent)
Hypernyms:
hole
Hyponyms:
smoke hole
Part Holonyms:
air passage, air duct, airway

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.