Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blossom out


verb
develop or come to a promising stage
- Youth blossomed into maturity
Syn:
blossom, blossom forth, unfold
Derivationally related forms:
unfolding (for: unfold), blossom (for: blossom)
Hypernyms:
develop
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.