Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind spot


noun
1. a subject about which you are ignorant or prejudiced and fail to exercise good judgment
- golf is one of his blind spots and he's proud of it
Hypernyms:
topic, subject, issue, matter
2. the point where the optic nerve enters the retina;
not sensitive to light
Syn:
optic disc, optic disk
Hypernyms:
point
Part Holonyms:
retina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.