Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blemished


adjective
1. marred by imperfections
Ant:
unblemished
Similar to:
acned, pimpled, pimply, pustulate, blebbed,
blebbed, blotchy, flyblown, marred, scarred,
pocked, pockmarked
See Also:
damaged, imperfect
2. having a blemish or flaw
- a flawed diamond
- an irregular pair of jeans
Syn:
flawed
Similar to:
imperfect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.