Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blacklist


I - noun
a list of people who are out of favor
Syn:
black book, shitlist
Hypernyms:
list, listing

II - verb
put on a blacklist so as to banish or cause to be boycotted
- many books were blacklisted by the Nazis
Hypernyms:
list
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue blacklist the movie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.