Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bird-nest


verb
gather birdnests
- They went birdnesting in the early morning
Syn:
birdnest
Hypernyms:
gather, garner, collect, pull together
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "bird-nest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.