Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biographer


noun
someone who writes an account of a person's life
Derivationally related forms:
biography
Hypernyms:
writer, author
Hyponyms:
autobiographer, hagiographer, hagiographist, hagiologist
Instance Hyponyms:
Plutarch, Strachey, Lytton Strachey, Giles Lytton Strachey

Related search result for "biographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.