Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bill of goods


noun
1. communication (written or spoken) that persuades someone to accept something untrue or undesirable
- they tried to sell me a bill of goods about a secondhand car
Hypernyms:
misrepresentation, deceit, deception
2. a consignment of merchandise
Hypernyms:
bill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.