Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bigotry


noun
the intolerance and prejudice of a bigot
Syn:
dogmatism
Derivationally related forms:
dogmatist (for: dogmatism)
Hypernyms:
intolerance

Related search result for "bigotry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.