Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bigot


noun
a prejudiced person who is intolerant of any opinions differing from his own
Hypernyms:
partisan, zealot, drumbeater
Hyponyms:
chauvinist, antifeminist, homophobe, racist, racialist,
sectarian, sectary, sectarist, segregator, segregationist

Related search result for "bigot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.