Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
biannual


adjective
occurring or payable twice each year
Syn:
semiannual, biyearly, half-yearly
Similar to:
periodic, periodical

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biannual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.