Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
betting


adjective
preoccupied with the pursuit of pleasure and especially games of chance
- led a dissipated life
- a betting man
- a card-playing son of a bitch
- a gambling fool
- sporting gents and their ladies
Syn:
dissipated, card-playing, sporting
Similar to:
indulgent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "betting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.