Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bethink


verb
1. cause oneself to consider something (Freq. 3)
Cause:
study, consider
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. consider or ponder something carefully (Freq. 1)
- She bethought her of their predicament
Hypernyms:
chew over, think over, meditate, ponder, excogitate,
excogitate, muse, reflect, mull, mull over,
ruminate, speculate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s whether INFINITIVE

Related search result for "bethink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.